• /kə´lektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
    Collector's item
    Vật sưu tầm được
    Người đi quyên
    (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cổ góp
    cổ góp điện
    static collector
    cổ góp điện cố định

    Xây dựng

    cực thâu
    đường gom
    ống thu thập nước

    Điện

    bộ thu ống góp

    Điện lạnh

    chất góp
    góp điện

    Điện

    vành góp (điện)
    collector ring
    vành góp điện (lấy điện)

    Kỹ thuật chung

    bộ gom
    bộ phận thu góp
    mương tập trung nước
    ống góp
    ống thu
    ống tụ
    tầng chứa
    vành góp
    collector ring
    vành góp điện
    collector ring
    vành góp điện (lấy điện)
    collector shoe
    vành góp điện (láy điện)

    Kinh tế

    người thu (thuế, tiền...)
    thiết bị thu
    fat collector
    thiết bị thu chất béo
    grease collector
    thiết bị thu chất béo
    powder collector
    thiết bị thu bột

    Địa chất

    thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp, bể chứa nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X