• /'si:nik/

    Thông dụng

    Cách viết khác scenical

    Tính từ

    (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
    Thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
    Điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
    (thuộc) cảnh vật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    despicable , dreary , gloomy , ugly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X