• /´sku:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền buồm dọc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner
    Cốc cao uống rượu seri
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc cao uống bia
    Nửa lít bia

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thuyền buồm
    tàu buồm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boat , clipper , glass , ship , tern , vessel , yacht

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X