• /´skreipiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nạo, sự cạo
    Tiếng nạo, tiếng cạo
    ( (thường) số nhiều) những mảnh nhỏ đã được cạo ra

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cạo rà

    Toán & tin

    sự cào, nạo

    Xây dựng

    cạp đất
    sự cào

    Kỹ thuật chung

    nạo
    sự cào rà
    sự nạo

    Kinh tế

    sự cạo sạch
    sự làm sạch
    leaf lard scraping
    sự làm sạch cặn mỡ thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X