• /skribl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng

    Nội động từ

    Viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng
    Viết xoàng (văn, báo...)

    Ngoại động từ

    (nghành dệt) chải (len, bông)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bút phác họa
    viết cẩu thả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X