• /skwigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo

    Nội động từ

    Tạo nên đường ngoằn ngèo (khi vẽ hay viết)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X