• (đổi hướng từ Scrounged)
    /skraundʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thông tục) xoáy, nẫng (lấy, mượn mà không được phép)
    Ăn cắp, ăn xin

    Danh từ

    on the scrounge
    (thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện lấy

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    give , offer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X