• /si:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín khít; được bịt kín

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kín, niêm chặt

    Xây dựng

    niêm chặt

    Kỹ thuật chung

    kín
    kín khít
    hermetically sealed
    được đệm kín khít
    sealed window
    cửa sổ (đóng) kín khít
    đóng kín
    sealed door
    cửa đóng kín (không lọt khí)
    sealed window
    cửa sổ (đóng) kín khít
    được bít kín
    sealed insulating glass unit
    ô kính được bịt kín
    được bịt kín
    sealed insulating glass unit
    ô kính được bịt kín
    được đóng kín
    được hàn kín
    hermetically-sealed compressor unit
    thiết bị nén được hàn kín
    pressure-sealed
    được hàn kín áp
    được trám kín

    Kinh tế

    dán kín
    đậy kín
    đóng kín
    hàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X