• /´si:mlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có đường nối, liền một mảnh
    Đúc, không có mối hàn (ống kim loại)
    Trơn tru, nhuần nhuyễn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nối [không có mạch nối]

    Cơ - Điện tử

    (adj) không ghép nối

    Cơ khí & công trình

    không mối nối (ống)

    Dệt may

    không đường nối
    liền một mảnh

    Toán & tin

    tính liền một mảnh

    Giải thích VN: Không có chỗ nối ghép.

    Kỹ thuật chung

    không hàn
    seamless casing
    ống chống không hàn
    seamless pipe
    ống không hàn
    seamless tube
    ống không hàn
    seamless tubing straightener
    máy nắn ống không hàn
    không khe nối
    không mối nối
    seamless-pressed
    dập không mối nối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X