• /´tju:biη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiều dài của ống; hệ thống ống
    two metres of copper tubing
    hai mét ống đồng
    Số lượng ống
    Vật liệu để làm ống

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hệ thống ống, đường ống, sự lắp đặt đường ống,vỏ chống chống thấm

    Xây dựng

    sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)

    Kỹ thuật chung

    đường ống
    discharge tubing
    đường ống đẩy
    tubing board
    bảng đường ống (ngầm)
    đường ống dẫn
    hệ ống
    hệ thống ống
    lay flat tubing
    hệ thống ống đặt bằng
    ống
    ống dẫn
    ống khai thác (thiết bị giếng khoan)
    ống mềm
    sự đặt ống
    sự lắp ống
    vật liệu làm ống

    Giải thích EN: A material formed into a cylindrical, hollow body. Giải thích VN: Vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ rỗng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X