• /¸selfin´dʌldʒəns/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú
    a life of cross self-indulgence
    một cuộc sống quá buông thả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X