-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiêu tán
- coefficient (ofdissipation)
- hệ số tiêu tán
- dielectric dissipation factor
- hệ số tiêu tán
- dissipation (ofenergy)
- sự tiêu tan năng lượng
- dissipation (ofnoise)
- sự tiêu tan tiếng ồn
- dissipation coefficient
- hệ số tiêu tán
- dissipation factor
- hệ số tiêu tán
- dissipation function
- hàm tiêu tán
- dissipation line
- đường dây tiêu tán
- dissipation mechanism
- cơ cấu tiêu tán
- dissipation of energy
- tiêu tán năng lượng
- dissipation power
- công suất tiêu tán
- electrical power dissipation units
- bộ tiêu tán điện năng
- electrode dissipation
- tiêu tán ở điện cực
- energy dissipation
- tiêu tán năng lượng
- grid dissipation power
- công suất tiêu tán ở lưới
- heat conduction and dissipation
- suất dẫn và tiêu tán nhiệt
- heat dissipation
- sự tiêu tán nhiệt
- heat dissipation
- tiêu tán nhiệt
- heat of dissipation
- nhiệt tiêu tán
- power dissipation
- công suất tiêu tán
- power dissipation
- mức tiêu tán công suất
- power dissipation
- sự tiêu tán năng lượng
- thermal dissipation
- sự tiêu tán nhiệt
- thermal dissipation
- tiêu tán nhiệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bender * , binge , blow-out , bust * , celebration , circus , distraction , diversion , divertissement , gratification , party , recreation , self-indulgence , tear * , toot * , wingding , abandonment , debauchery , dissoluteness , dissolution , drunkenness , evil , excess , extravagance , free-living , high-living , indulgence , intemperance , lavishness , life in the fast lane , prodigality , profligacy , self-gratification , squandering , to hell in handbasket , waste , diffusion , disintegration , dispersal , dispersion , dissemination , distribution , emission , improvidence , radiation , scattering , spread , vanishing , wastage , amusement , entertainment , wantonness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ