• /´sikli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay ốm, hay bệnh
    a sickly child
    một đứa trẻ hay ốm
    Có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người)
    sickly complexion
    nước da xanh
    Cằn cỗi (cây)
    sickly, dried-out plants
    những cây khô héo, cằn cỗi
    Biểu hiện sự đau khổ, biểu hiện sự bất hạnh; yếu ớt; uể oải
    a sickly smile
    một nụ cười khổ sở
    Độc; tanh, làm buồn nôn
    sickly climate
    khí hậu độc
    sickly mell
    mùi tanh làm buồn nôn
    Uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)

    Ngoại động từ

    Bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
    Làm cho bệnh hoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X