• Thông dụng

    Thành Ngữ

    set the stage for something
    chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm chi cái gì dễ dàng thuận lợi

    Xem thêm stage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X