-
Thông dụng
Tính từ
Khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt
- severse weather
- thời tiết khắc nghiệt
- severse pain
- sự đau đớn dữ dội
- severse test
- cuộc thử thách gay go
- severse competition
- sự cạnh tranh ác liệt
Châm biếm, mỉa mai
- severse remarks
- những lời nhận xét châm biếm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ