• /´ʃeikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người rung, người lắc
    Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
    (kỹ thuật) sàng lắc
    ( Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Máy rung, sàng rung

    Xây dựng

    bàn rung lắc, sàng lắc
    bệ rung
    máy khuấy động
    thiết bị khuấy động

    Điện lạnh

    bàn lắc, sàng lắc

    Kỹ thuật chung

    lắc máy
    máy lắc
    máy lắc điện từ
    máy rung
    shaker apparatus
    bàn rung, máy rung
    sieve shaker
    máy rung rây
    sàng rung

    Kinh tế

    băng tải lắc
    cơ cấu xé vụn thuốc lá
    sàng lắc
    sàng rung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X