-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- base apparatus
- dụng cụ đo đường giới hạn
- base line measuring apparatus
- dụng cụ đo đường đáy
- bomb apparatus
- dụng cụ kiểu bom
- lifting apparatus
- dụng cụ nâng
- monitoring apparatus
- dụng cụ nghe thử
- rescue apparatus
- dụng cụ cứu
- safety apparatus
- dụng cụ an toàn
- Vebe apparatus
- dụng cụ Vebe (để xác định độ cứng của bê tông)
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- volumetric apparatus
- dụng cụ đo thể tích
Kinh tế
thiết bị
- aerating apparatus
- thiết bị làm thoáng khí
- agitating apparatus
- thiết bị trộn
- atomizing apparatus
- thiết bị phun
- boiling control apparatus
- thiết bị kiểm tra nồi nấu
- bunging apparatus
- thiết bị đóng nút
- depositing apparatus
- thiết bị lắng
- distillation apparatus
- thiết bị chưng cất
- extraction apparatus
- thiết bị trích ly
- fishing apparatus
- thiết bị đánh cá
- flour bleaching apparatus
- thiết bị tách protein bột mì
- freezing apparatus
- thiết bị lạnh đông
- germinating apparatus
- thiết bị nẩy mầm
- hatching apparatus
- thiết bị ấp
- hop extracting apparatus
- thiết bị tách chiết hoa húplông
- Hortvet apparatus
- thiết bị Horvet
- lime slaking apparatus
- thiết bị hòa vôi
- malt polishing apparatus
- thiết bị làm bóng mầm
- malting apparatus
- thiết bị nảy mầm
- milking apparatus
- thiết bị vắt sữa
- mixing apparatus
- thiết bị trộn
- netting apparatus
- thiết bị đánh cá bằng lưới
- pan-greasing apparatus
- thiết bị lăn vê bánh mỳ
- pure culture apparatus
- thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
- roasting apparatus
- thiết bị rán
- scientific apparatus
- thiết bị kỹ thuật
- seed- cleaning apparatus
- thiết bị làm sạch hạt
- shear apparatus
- thiết bị xén
- stirring apparatus
- thiết bị khuấy trộn
- sugar-screening apparatus
- thiết bị rây (sành) đường
- syrup classifying apparatus
- thiết bị phân ly dịch đường
- thermo gravimetric apparatus
- thiết bị phân tích nhiệt
- vacuum apparatus
- thiết bị chắn không
- wort feed apparatus
- thiết bị tiết dịch lên men
- yeast rousing apparatus
- thiết bị khuấy động men giống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accoutrement , appliance , black box * , contraption , device , dingbat , doodad * , doohickey * , furnishings , gaff , gear , gimcrack * , gimmick , gizmo * , grabber , habiliments , idiot box * , implement , jigger , job * , machine , machinery , means , mechanism , outfit , paraphernalia , provisions , setup , stuff , supplies , tackle , thingamajig * , tools , utensils , whatchamacallit , whatsis , whosis , widget * , bureaucracy , chain of command , hierarchy , network , structure , contrivance , accouterment , equipment , material , materiel , rig , thing , turnout , appurtenances , armamentarium , baggage , belongings , doohickey , fixture , gadget , gizmo , goods , instrument , invention , junk , knickknack , machination , notion , project , stratagem , tool , trappings , utensil , utility
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ