• /,æpə'reitəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều apparatuses

    ,æpə'reitəsiz
    đồ thiết bị; máy móc
    (sinh vật học) bộ máy
    the digestive apparatus
    bộ máy tiêu hoá
    Đồ dùng, dụng cụ
    fishing apparatus
    đồ đánh cá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    máy móc, công cụ

    Cơ - Điện tử

    Khí cụ, dụng cụ, thiết bị

    Xây dựng

    thiết bị máy móc

    Y học

    máy, bộ phận thiết bị

    Kỹ thuật chung

    khí cụ
    dụng cụ
    base apparatus
    dụng cụ đo đường giới hạn
    base line measuring apparatus
    dụng cụ đo đường đáy
    bomb apparatus
    dụng cụ kiểu bom
    lifting apparatus
    dụng cụ nâng
    monitoring apparatus
    dụng cụ nghe thử
    rescue apparatus
    dụng cụ cứu
    safety apparatus
    dụng cụ an toàn
    Vebe apparatus
    dụng cụ Vebe (để xác định độ cứng của bê tông)
    void measurement apparatus
    dụng cụ xác định độ rỗng
    volumetric apparatus
    dụng cụ đo thể tích
    máy
    máy móc

    Kinh tế

    thiết bị
    aerating apparatus
    thiết bị làm thoáng khí
    agitating apparatus
    thiết bị trộn
    atomizing apparatus
    thiết bị phun
    boiling control apparatus
    thiết bị kiểm tra nồi nấu
    bunging apparatus
    thiết bị đóng nút
    depositing apparatus
    thiết bị lắng
    distillation apparatus
    thiết bị chưng cất
    extraction apparatus
    thiết bị trích ly
    fishing apparatus
    thiết bị đánh cá
    flour bleaching apparatus
    thiết bị tách protein bột mì
    freezing apparatus
    thiết bị lạnh đông
    germinating apparatus
    thiết bị nẩy mầm
    hatching apparatus
    thiết bị ấp
    hop extracting apparatus
    thiết bị tách chiết hoa húplông
    Hortvet apparatus
    thiết bị Horvet
    lime slaking apparatus
    thiết bị hòa vôi
    malt polishing apparatus
    thiết bị làm bóng mầm
    malting apparatus
    thiết bị nảy mầm
    milking apparatus
    thiết bị vắt sữa
    mixing apparatus
    thiết bị trộn
    netting apparatus
    thiết bị đánh cá bằng lưới
    pan-greasing apparatus
    thiết bị lăn vê bánh mỳ
    pure culture apparatus
    thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
    roasting apparatus
    thiết bị rán
    scientific apparatus
    thiết bị kỹ thuật
    seed- cleaning apparatus
    thiết bị làm sạch hạt
    shear apparatus
    thiết bị xén
    stirring apparatus
    thiết bị khuấy trộn
    sugar-screening apparatus
    thiết bị rây (sành) đường
    syrup classifying apparatus
    thiết bị phân ly dịch đường
    thermo gravimetric apparatus
    thiết bị phân tích nhiệt
    vacuum apparatus
    thiết bị chắn không
    wort feed apparatus
    thiết bị tiết dịch lên men
    yeast rousing apparatus
    thiết bị khuấy động men giống

    Địa chất

    thiết bị, máy, dụng cụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X