-
Shaped
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
(trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
- a kidney-shaped swimming-pool
- một bể bơi hình bầu dục
- pear-shaped
- hình quả lê
- egg-shaped
- hình trứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ