• /ʃeipt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ
    a kidney-shaped swimming-pool
    một bể bơi hình bầu dục
    pear-shaped
    hình quả lê
    egg-shaped
    hình trứng

    Cơ khí & công trình

    định hình
    shaped casting
    vật đúc định hình
    được định hình
    được tạo dạng (theo khuôn)
    theo khuôn

    Kỹ thuật chung

    mẫu

    Cơ - Điện tử

    (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo mẫu

    Xây dựng

    khuôn [có khuôn]

    Kinh tế

    đã tạo hình (bánh mì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X