• /´eg¸ʃeipt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình trứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dạng quả trứng
    hình quả trứng
    egg-shaped gallery
    hầm hình quả trứng
    egg-shaped sewer
    cống hình quả trứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X