• /'kidni/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
    Tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
    a man of that kidney
    người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
    to be of the same kidney
    cùng một tính khí; cùng một guộc
    Khoai tây củ bầu dục ( (cũng) kidney potato)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    túi quặng

    Y học

    thận
    artificial kidney (dialyser)
    thận nhân tạo (máy thẩm tích)
    atrophic kidney
    thận teo
    cystic kidney
    u nang thận
    granular kidney
    viêm thận
    horseshoe kidney
    thần kinh móng ngựa
    interiobar vein of kidney
    tĩnh mạch giãn thùy thận
    lardaceous kidney
    thận dạng tinh bột
    movable kidney
    thận di động
    polycystic kidney
    thận đa u nang
    pyramid of kidney
    tháp thận
    supermumerary kidney
    thận dư thừa

    Kỹ thuật chung

    ổ quặng

    Kinh tế

    quả thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X