• Thông dụng

    Danh từ

    Đá mài

    Kỹ thuật chung

    đá mài

    Giải thích EN: A whetstone used for sharpening by hand. Giải thích VN: Một hòn đá được làm ướt dùng để mài bằng tay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X