• /ʃi:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) bánh có rãnh

    Ngoại động từ

    Bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    puli, lòng rọc, con lăn có rãnh

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Puli, ròng rọc, con lăn córãnh

    Cơ khí & công trình

    con lăn có rãnh

    Hóa học & vật liệu

    bánh có rãnh
    eccentric sheave
    bánh có rãnh lệch tâm

    Ô tô

    puli (phụ tùng)

    Toán & tin

    bánh xe công tác

    Kỹ thuật chung

    bánh răng
    con lăn
    đĩa bánh xe
    puli
    catline sheave
    puli tời cáp (khoan)
    chain sheave
    puli xích
    cone sheave
    puli bậc
    cone sheave
    puli có bậc
    cone sheave
    puli côn
    crown sheave
    puli khoan
    curve sheave
    puli quay
    eccentric sheave
    puli lệch tâm
    jib point sheave
    puli đầu cần cẩu
    rope sheave
    puli kéo dây
    sand sheave
    puli tời khoan
    traction sheave
    puli chủ động (thang máy)
    working sheave
    puli chủ động
    tời
    trục lăn
    vật hình đĩa
    vòng đệm
    eccentric sheave
    vòng đệm lệch tâm
    vòng đệm dẹt
    vòng đệm lệch tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X