• (đổi hướng từ Shillings)
    /'ʃiliɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đồng) si-ling (đồng tiền Anh có giá trị 12 penni cổ cho đến 1971); một phần hai mươi của đồng pao
    Đơn vị tiền tệ cơ bản ở Kenya, Uganda và Tanzania; 100 xu
    to cut off one's heir with a shilling
    bỏ lại của cải cho người khác
    to take King's (Queen's shilling)
    tòng quân

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồng si-linh
    Tanzania shilling
    đồng si-linh của Tan-đa-ni-a (= 100 cent)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X