• (đổi hướng từ Shimmied)
    /´ʃimi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi
    Sự rung bánh xe trước

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi
    Rung (bánh xe ô tô...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đảo bánh xe

    Ô tô

    sự rung lắc

    Giải thích VN: Là sự rung tay lái gây ra bởi chấn động xung quanh bánh trước.

    Kỹ thuật chung

    sự đảo bánh trước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dance , shake , vibrate , wobble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X