• /´ʃip¸rek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nạn đắm tàu; sự đắm tàu
    (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn
    the shipwreck of one's fortune
    sự phá sản
    to make shipwreck
    bị thất bại, bị phá sản
    to make (suffer) shipwreck of one's hopes
    hy vọng bị tiêu tan

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự đắm tàu

    Kinh tế

    nạn đắm tàu
    nạn đắm tàu, sự chìm tàu
    sự chìm tàu
    xác tàu đắm, chìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X