• /´ʃu:¸striη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây giày
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
    ( định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
    a shoestring majority
    đa số mong man
    on a shoestring
    dùng rất ít tiền


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    lace , latchet , shoelace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X