• /leis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc, dải buộc
    Ren, đăng ten

    Ngoại động từ

    Thắt, buộc
    to lace (up) one's shoes
    cột dây giày
    Viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
    Pha thêm (rượu mạnh)
    glass of milk laced with rhum
    cốc sữa pha rượu rum
    to lace into sb
    đánh, quất

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dây, dây buộc, buộc dây

    Cơ - Điện tử

    Dây, dây buộc, ren, (v) buộc dây

    Dệt may

    dải ren

    Điện tử & viễn thông

    dây buộc cáp
    thắt (cuộn cáp)

    Kỹ thuật chung

    buộc
    dải buộc
    đăng ten
    dây buộc
    dây đai truyền
    dây dẫn
    dây nhỏ
    mối nối
    tạo khuôn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    appliqu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X