• /´ʃɔ:¸lain/

    Xây dựng

    tuyến ven bờ

    Kỹ thuật chung

    bờ biển
    cliff shoreline
    bờ biển vách đá
    depressed shoreline
    bờ biển sụt võng
    prograding shoreline
    bờ biển thóai hóa
    prograding shoreline
    bờ biển tích tụ
    raised shoreline
    bờ biển dâng cao
    retrograding shoreline
    bờ biển mài mòn
    retrograding shoreline
    bờ biển tiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X