• /´ʃɔ:t¸spoukən/

    Thông dụng

    Tính từ
    (nói) ngắn gọn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X