• /brʌsk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    courteous , kind , polite , tactful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X