• /ʃrʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây bụi
    Rượu bổ (pha bằng) nước quả

    Nguồn khác

    • shrub : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước uống có rượu và nước quả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arboresque , frutescent , topiary
    noun
    beverage , boscage , bosket , brier , bush , drink , foliage , hedge , lilac , pl. shrubbery , plant , rose , sola , thicket , topiary , tree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X