• /´said¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ bát đĩa; tủ ly; búp phê
    Ván cạnh, ván bên
    the sideboards of a waggon
    những tấm ván bên của toa xe
    ( số nhiều) tóc mai dài (như) sideburns

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tủ gia đình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X