• Thông dụng

    Tính từ

    (pháp lý) không định rõ ngày; vô thời hạn
    adjourn a meeting sine die
    một cuộc họp vô thời hạn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vô thời hạn
    adjournment sine die
    sự hoãn xử vô thời hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X