• /´siηk¸houl/

    Thông dụng

    Danh từ
    (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
    Hố sụt; chổ đất sụt
    Hào nước bẩn, rãnh nước bẩn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    basin , concavity , dip , hollow , pit , sag , sink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X