• /sæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong
    Sự chùng (dây)
    Sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh)
    (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió

    Ngoại động từ

    Làm chìm, làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
    Làm chùng

    Nội động từ

    Chìm, lún xuống, võng xuống; cong xuống
    Nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
    gate sags
    cửa bị nghiêng hẳn về một bên
    Dãn ra, chùng
    stretched rope sags
    dây căng chùng lại
    Hạ giá, xuống giá (trong kinh doanh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
    to sag to leeward
    trôi giạt về phía dưới gió

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) độ võng

    Cơ - Điện tử

    Sự võng, sự chùng, (v)chùng, lơi lỏng

    Cơ khí & công trình

    đập (đai truyền)
    sự xiên

    Giao thông & vận tải

    chạy lệch hướng (tàu thủy)

    Hóa học & vật liệu

    miền võng

    Xây dựng

    bộ phận lõm
    đường cong, đường lõm

    Điện tử & viễn thông

    độ chùng

    Kỹ thuật chung

    chỗ thấp
    chùng
    độ lún
    độ võng
    độ võng (của cáp treo)
    làm chùng
    làm lún
    làm trũng
    làm võng
    lún
    mũi tên
    sự chùng
    rung
    sự lún
    sự oằn
    sự thắt tiết diện
    võng
    võng xuống
    vùng trũng
    uốn
    uốn xuống

    Kinh tế

    hạ sụt giảm
    hạ xuống
    sự hạ
    sụt giá
    sụt giảm (giá cả, giá trị...)
    sụt xuống

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    increase , rise
    verb
    bulge , draw up , tighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X