• /´skipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhảy dây
    Người đọc sách hay bỏ quãng
    (động vật học) bướm nâu
    (động vật học) cá thu đao
    Thuyền trưởng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (hàng không) hoa tiêu trưởng, phi công trưởng
    (thông tục) đội trưởng, thủ quân (nhất là trong bóng đá)

    Ngoại động từ

    Chỉ huy, điều khiển (một đội, một con tàu..)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bướm nâu
    cá thu đao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X