• /'bʌtəflai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con bướm
    bướm đêm
    con bướm
    (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
    (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
    to break a butterfly on wheel
    (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
    to have butterflies in one's stomach
    lo lắng bồn chồn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Van bướm, van tiết lưu

    Kỹ thuật chung

    van bướm
    butterfly damper
    van bướm điều tiết
    butterfly valve
    van bướm điều tiết
    free discharge butterfly valve
    van bướm cuối cống tháo nước
    on/off butterfly valve
    van bướm đóng-mở
    van tiết lưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X