• /´slæp¸stik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Roi đét, roi pháo (của anh hề)
    (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    absurd , comedy , comical , farce , funny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X