• /´slætən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ lôi thôi lếch thếch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    baggage , hussy , jade , tart , tramp , wanton , wench , whore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X