• /wentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) cô gái trưởng thành, người đàn bà trẻ

    Nội động từ

    Tán gái
    Đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X