• /´sleiti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa
    slaty coal
    than đá
    (thuộc) đá phiến, như đá phiến

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá phiến
    slaty marl
    mácnơ đá phiến
    phân phiến
    slaty clay
    đất sét phân phiến
    slaty cleavage
    tích phân phiến
    slaty coal
    than phân phiến
    slaty fracture
    vết vỡ phân phiến
    slaty marl
    macnơ phân phiến
    slaty marl
    sét vôi phân phiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X