• /slɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tiếng địa phương) bùn
    Vật lõng bõng
    (thông tục) người nhếch nhát, người bẩn thỉu, người lười biếng; người thô lỗ, người bất lịch sự

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bùn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hog , pig , slattern , sloven

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X