• /pig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat
    roast pig
    thịt lợn quay
    (thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu
    Don't be such a pig
    Đừng có ngu như lợn
    a pig of a job
    một công việc tồi
    a pig of a day
    một ngày khó chịu
    Như pig-iron
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cốm

    Nội động từ

    Đẻ con (lợn)
    Ăn tham quá mức
    Sống, cư xử bừa bãi, bẩn thỉu, thô lỗ (như) lợn

    Cấu trúc từ

    to buy a pig in a poke
    mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng
    to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market
    làm ăn thất bại
    make a pig of oneself
    ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
    pigs might fly
    những chuyện rất ít khi xảy ra (hiếm khi)

    =====When pigs fly

    chuyện đó chẳng bao giờ xảy ra
    please the pigs
    (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
    pig/piggy in the middle
    tai bay vạ gió
    to pig it/pig together
    sống bẩn thỉu, bừa bãi; cư xử thô lỗ, bẩn thỉu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thỏi, thỏi đúc, gang thỏi

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ nạo (đường ống)

    Xây dựng

    thỏi (kim loại)

    Kỹ thuật chung

    dao nạo
    đậu ngót ngầm
    gang
    gang thỏi
    mẫu hình con vật

    Giải thích EN: Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses include:a brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..

    Giải thích VN: Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng: trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.

    máy cạo
    vật đưa xuống

    Kinh tế

    thịt lợn sữa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boar , cob roller , hog , piggy , piglet , porker , porky , shoat , sow , swine , far , gilt (young female) , mammal , porcine , slob , whinock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X