-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boar , cob roller , oinker , piggy , piglet , porker , razorback , shoat , sow , swine , warthog , cormorant , epicure , gorger , gormandizer , gourmand , greedy eater , hefty eater , pig * , swine *
verb
- be greedy , gobble up , grab all of , have all to oneself , monopolize , barrow , boar , boschvark , glutton , motorcycle , pig , razorback , sheep , sow , swine
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ