-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle chatter , idle talk , jabber * , light talk , pleasantry , polite remark , prattle , rumors , table talk , trivial conversation , yakking , blab , blabber , jabber , palaver , prate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ