• /sma:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thông tục) luồn lọt
    he smarms his way into the upper reaches of a society
    hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
    Trát thạch cao

    Nội động từ

    Nịnh nọt luồn cúi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X