• /´sma:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) xun xoe, nịnh nọt (tìm mọi cách để lấy lòng ai, để được ưa thích)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nịnh nọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    fulsome , oily , oleaginous , sleek

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X