• (đổi hướng từ Smirked)

    =====/ /smə:k//=====


    Thông dụng

    Danh từ

    Nụ cười ngớ ngẩn, nụ cười tự mãn, nụ cười điệu

    Nội động từ

    Cười điệu, cười tự mãn, cười ngớ ngẩn

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    simper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X