• /grin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhăn mặt nhe cả răng ra
    Cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
    to break into a broad grin
    cười toe toét, toét miệng cười
    to be always on the grin
    lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở

    Động từ

    Nhe răng ra cười, cười toe toét
    to grin at somebody
    cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
    to grin like a Cheshire cat
    lúc nào cũng cười nhăn nhở
    to grin from ear to ear
    cười miệng toét đến mang tai
    to grin and bear it
    đành cười mà chịu vậy, ngậm bồ hòn làm ngọt
    Cười ngạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    beam , crack , simper , smirk
    verb
    beam

    Từ trái nghĩa

    noun, verb
    frown , growl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X