• /liə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật

    Nội động từ

    Liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lò ủ kính
    leer assistant
    phụ tá lò ủ kính
    leer attendant
    người trông lò ủ kính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    eye , eyeball , gloat , goggle , ogle , smirk , sneer , squint , stare , wink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X